Đô-la Mỹ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền USD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
3.704,50 ils

$1,000 USD = ₪3,705 ILS

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shekel mới Israel
1 USD3.70450 ILS
5 USD18.52250 ILS
10 USD37.04500 ILS
20 USD74.09000 ILS
50 USD185.22500 ILS
100 USD370.45000 ILS
250 USD926.12500 ILS
500 USD1,852.25000 ILS
1000 USD3,704.50000 ILS
2000 USD7,409.00000 ILS
5000 USD18,522.50000 ILS
10000 USD37,045.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Mỹ
1 ILS0.26994 USD
5 ILS1.34971 USD
10 ILS2.69942 USD
20 ILS5.39884 USD
50 ILS13.49710 USD
100 ILS26.99420 USD
250 ILS67.48550 USD
500 ILS134.97100 USD
1000 ILS269.94200 USD
2000 ILS539.88400 USD
5000 ILS1,349.71000 USD
10000 ILS2,699.42000 USD