1 nghìn Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 USD | 25,449.80000 VND |
5 USD | 127,249.00000 VND |
10 USD | 254,498.00000 VND |
20 USD | 508,996.00000 VND |
50 USD | 1,272,490.00000 VND |
100 USD | 2,544,980.00000 VND |
250 USD | 6,362,450.00000 VND |
500 USD | 12,724,900.00000 VND |
1000 USD | 25,449,800.00000 VND |
2000 USD | 50,899,600.00000 VND |
5000 USD | 127,249,000.00000 VND |
10000 USD | 254,498,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1000 VND | 0.03929 USD |
2000 VND | 0.07859 USD |
5000 VND | 0.19647 USD |
10000 VND | 0.39293 USD |
20000 VND | 0.78586 USD |
50000 VND | 1.96465 USD |
100000 VND | 3.92930 USD |
200000 VND | 7.85860 USD |
500000 VND | 19.64650 USD |
1000000 VND | 39.29300 USD |
2000000 VND | 78.58600 USD |
5000000 VND | 196.46500 USD |