Peso Mexico sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MXN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
1.908,09 twd

Mex$1,000 MXN = NT$1,908 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MXN1.90809 TWD
5 MXN9.54045 TWD
10 MXN19.08090 TWD
20 MXN38.16180 TWD
50 MXN95.40450 TWD
100 MXN190.80900 TWD
250 MXN477.02250 TWD
500 MXN954.04500 TWD
1000 MXN1,908.09000 TWD
2000 MXN3,816.18000 TWD
5000 MXN9,540.45000 TWD
10000 MXN19,080.90000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Mexico
1 TWD0.52409 MXN
5 TWD2.62043 MXN
10 TWD5.24085 MXN
20 TWD10.48170 MXN
50 TWD26.20425 MXN
100 TWD52.40850 MXN
250 TWD131.02125 MXN
500 TWD262.04250 MXN
1000 TWD524.08500 MXN
2000 TWD1,048.17000 MXN
5000 TWD2,620.42500 MXN
10000 TWD5,240.85000 MXN