Bảng Anh sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GBP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
41.373,60 twd

£1,000 GBP = NT$41,37 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GBP41.37360 TWD
5 GBP206.86800 TWD
10 GBP413.73600 TWD
20 GBP827.47200 TWD
50 GBP2,068.68000 TWD
100 GBP4,137.36000 TWD
250 GBP10,343.40000 TWD
500 GBP20,686.80000 TWD
1000 GBP41,373.60000 TWD
2000 GBP82,747.20000 TWD
5000 GBP206,868.00000 TWD
10000 GBP413,736.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Anh
1 TWD0.02417 GBP
5 TWD0.12085 GBP
10 TWD0.24170 GBP
20 TWD0.48340 GBP
50 TWD1.20850 GBP
100 TWD2.41700 GBP
250 TWD6.04250 GBP
500 TWD12.08500 GBP
1000 TWD24.17000 GBP
2000 TWD48.34000 GBP
5000 TWD120.85000 GBP
10000 TWD241.70000 GBP