Peso Mexico sang Lari Gruzia

Đổi tiền MXN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
164,13 gel

Mex$1,000 MXN = ₾0,1641 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.16413 GEL
5 MXN0.82063 GEL
10 MXN1.64126 GEL
20 MXN3.28252 GEL
50 MXN8.20630 GEL
100 MXN16.41260 GEL
250 MXN41.03150 GEL
500 MXN82.06300 GEL
1000 MXN164.12600 GEL
2000 MXN328.25200 GEL
5000 MXN820.63000 GEL
10000 MXN1,641.26000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.09288 MXN
5 GEL30.46440 MXN
10 GEL60.92880 MXN
20 GEL121.85760 MXN
50 GEL304.64400 MXN
100 GEL609.28800 MXN
250 GEL1,523.22000 MXN
500 GEL3,046.44000 MXN
1000 GEL6,092.88000 MXN
2000 GEL12,185.76000 MXN
5000 GEL30,464.40000 MXN
10000 GEL60,928.80000 MXN