Đô-la Úc sang Lari Gruzia

Đổi tiền AUD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
1.858,22 gel

A$1,000 AUD = ₾1,858 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lari Gruzia
1 AUD1.85822 GEL
5 AUD9.29110 GEL
10 AUD18.58220 GEL
20 AUD37.16440 GEL
50 AUD92.91100 GEL
100 AUD185.82200 GEL
250 AUD464.55500 GEL
500 AUD929.11000 GEL
1000 AUD1,858.22000 GEL
2000 AUD3,716.44000 GEL
5000 AUD9,291.10000 GEL
10000 AUD18,582.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Úc
1 GEL0.53815 AUD
5 GEL2.69074 AUD
10 GEL5.38149 AUD
20 GEL10.76298 AUD
50 GEL26.90745 AUD
100 GEL53.81490 AUD
250 GEL134.53725 AUD
500 GEL269.07450 AUD
1000 GEL538.14900 AUD
2000 GEL1,076.29800 AUD
5000 GEL2,690.74500 AUD
10000 GEL5,381.49000 AUD