Đổi tiền MXN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Peso Mexico sang Bảng Anh

100 mxn
4,43 gbp

Mex$1,000 MXN = £0,04431 GBP

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Anh
1 MXN0.04431 GBP
5 MXN0.22154 GBP
10 MXN0.44309 GBP
20 MXN0.88617 GBP
50 MXN2.21543 GBP
100 MXN4.43085 GBP
250 MXN11.07713 GBP
500 MXN22.15425 GBP
1000 MXN44.30850 GBP
2000 MXN88.61700 GBP
5000 MXN221.54250 GBP
10000 MXN443.08500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Mexico
1 GBP22.56900 MXN
5 GBP112.84500 MXN
10 GBP225.69000 MXN
20 GBP451.38000 MXN
50 GBP1,128.45000 MXN
100 GBP2,256.90000 MXN
250 GBP5,642.25000 MXN
500 GBP11,284.50000 MXN
1000 GBP22,569.00000 MXN
2000 GBP45,138.00000 MXN
5000 GBP112,845.00000 MXN
10000 GBP225,690.00000 MXN