Đổi tiền MXN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Peso Mexico sang Euro

500 mxn
25,80 eur

Mex$1,000 MXN = €0,05161 EUR

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05161 EUR
5 MXN0.25804 EUR
10 MXN0.51608 EUR
20 MXN1.03216 EUR
50 MXN2.58041 EUR
100 MXN5.16082 EUR
250 MXN12.90205 EUR
500 MXN25.80410 EUR
1000 MXN51.60820 EUR
2000 MXN103.21640 EUR
5000 MXN258.04100 EUR
10000 MXN516.08200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR19.37680 MXN
5 EUR96.88400 MXN
10 EUR193.76800 MXN
20 EUR387.53600 MXN
50 EUR968.84000 MXN
100 EUR1,937.68000 MXN
250 EUR4,844.20000 MXN
500 EUR9,688.40000 MXN
1000 EUR19,376.80000 MXN
2000 EUR38,753.60000 MXN
5000 EUR96,884.00000 MXN
10000 EUR193,768.00000 MXN