Đổi tiền INR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

10.000 inr
4.829,40 uah

₹1,000 INR = ₴0,4829 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Hryvnia Ukraina
1 INR0.48294 UAH
5 INR2.41470 UAH
10 INR4.82940 UAH
20 INR9.65880 UAH
50 INR24.14700 UAH
100 INR48.29400 UAH
250 INR120.73500 UAH
300 INR144.88200 UAH
500 INR241.47000 UAH
600 INR289.76400 UAH
1000 INR482.94000 UAH
2000 INR965.88000 UAH
5000 INR2,414.70000 UAH
10000 INR4,829.40000 UAH
25000 INR12,073.50000 UAH
50000 INR24,147.00000 UAH
100000 INR48,294.00000 UAH
1000000 INR482,940.00000 UAH
1000000000 INR482,940,000.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Ấn Độ
1 UAH2.07065 INR
5 UAH10.35325 INR
10 UAH20.70650 INR
20 UAH41.41300 INR
50 UAH103.53250 INR
100 UAH207.06500 INR
250 UAH517.66250 INR
500 UAH1,035.32500 INR
1000 UAH2,070.65000 INR
2000 UAH4,141.30000 INR
5000 UAH10,353.25000 INR
10000 UAH20,706.50000 INR