Đổi tiền GBP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

1.000 gbp
51.352,30 uah

£1,000 GBP = ₴51,35 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Hryvnia Ukraina
1 GBP51.35230 UAH
5 GBP256.76150 UAH
10 GBP513.52300 UAH
20 GBP1,027.04600 UAH
50 GBP2,567.61500 UAH
100 GBP5,135.23000 UAH
250 GBP12,838.07500 UAH
500 GBP25,676.15000 UAH
1000 GBP51,352.30000 UAH
2000 GBP102,704.60000 UAH
5000 GBP256,761.50000 UAH
10000 GBP513,523.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Anh
1 UAH0.01947 GBP
5 UAH0.09737 GBP
10 UAH0.19473 GBP
20 UAH0.38947 GBP
50 UAH0.97367 GBP
100 UAH1.94733 GBP
250 UAH4.86833 GBP
500 UAH9.73665 GBP
1000 UAH19.47330 GBP
2000 UAH38.94660 GBP
5000 UAH97.36650 GBP
10000 UAH194.73300 GBP