Rupee Ấn Độ sang Rúp Nga

Đổi tiền INR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
10.830,80 rub

₹1,000 INR = руб1,083 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Nga
1 INR1.08308 RUB
5 INR5.41540 RUB
10 INR10.83080 RUB
20 INR21.66160 RUB
50 INR54.15400 RUB
100 INR108.30800 RUB
250 INR270.77000 RUB
300 INR324.92400 RUB
500 INR541.54000 RUB
600 INR649.84800 RUB
1000 INR1,083.08000 RUB
2000 INR2,166.16000 RUB
5000 INR5,415.40000 RUB
10000 INR10,830.80000 RUB
25000 INR27,077.00000 RUB
50000 INR54,154.00000 RUB
100000 INR108,308.00000 RUB
1000000 INR1,083,080.00000 RUB
1000000000 INR1,083,080,000.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Ấn Độ
1 RUB0.92329 INR
5 RUB4.61647 INR
10 RUB9.23293 INR
20 RUB18.46586 INR
50 RUB46.16465 INR
100 RUB92.32930 INR
250 RUB230.82325 INR
500 RUB461.64650 INR
1000 RUB923.29300 INR
2000 RUB1,846.58600 INR
5000 RUB4,616.46500 INR
10000 RUB9,232.93000 INR