Real Brazil sang Rúp Nga

Đổi tiền BRL sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
17.228 rub

R$1,000 BRL = руб17,23 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rúp Nga
1 BRL17.22800 RUB
5 BRL86.14000 RUB
10 BRL172.28000 RUB
20 BRL344.56000 RUB
50 BRL861.40000 RUB
100 BRL1,722.80000 RUB
250 BRL4,307.00000 RUB
500 BRL8,614.00000 RUB
1000 BRL17,228.00000 RUB
2000 BRL34,456.00000 RUB
5000 BRL86,140.00000 RUB
10000 BRL172,280.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Real Brazil
1 RUB0.05804 BRL
5 RUB0.29022 BRL
10 RUB0.58045 BRL
20 RUB1.16090 BRL
50 RUB2.90225 BRL
100 RUB5.80449 BRL
250 RUB14.51123 BRL
500 RUB29.02245 BRL
1000 RUB58.04490 BRL
2000 RUB116.08980 BRL
5000 RUB290.22450 BRL
10000 RUB580.44900 BRL