Đổi tiền INR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Rial Oman

10.000 inr
46,140 omr

₹1,000 INR = ر.ع.0,004614 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Oman
1 INR0.00461 OMR
5 INR0.02307 OMR
10 INR0.04614 OMR
20 INR0.09228 OMR
50 INR0.23070 OMR
100 INR0.46140 OMR
250 INR1.15350 OMR
300 INR1.38420 OMR
500 INR2.30700 OMR
600 INR2.76840 OMR
1000 INR4.61400 OMR
2000 INR9.22800 OMR
5000 INR23.07000 OMR
10000 INR46.14000 OMR
25000 INR115.35000 OMR
50000 INR230.70000 OMR
100000 INR461.40000 OMR
1000000 INR4,614.00000 OMR
1000000000 INR4,614,000.00000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Ấn Độ
1 OMR216.73200 INR
5 OMR1,083.66000 INR
10 OMR2,167.32000 INR
20 OMR4,334.64000 INR
50 OMR10,836.60000 INR
100 OMR21,673.20000 INR
250 OMR54,183.00000 INR
500 OMR108,366.00000 INR
1000 OMR216,732.00000 INR
2000 OMR433,464.00000 INR
5000 OMR1,083,660.00000 INR
10000 OMR2,167,320.00000 INR