Đổi tiền GBP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Rial Oman

1.000 gbp
490,618 omr

£1,000 GBP = ر.ع.0,4906 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.49062 OMR
5 GBP2.45309 OMR
10 GBP4.90618 OMR
20 GBP9.81236 OMR
50 GBP24.53090 OMR
100 GBP49.06180 OMR
250 GBP122.65450 OMR
500 GBP245.30900 OMR
1000 GBP490.61800 OMR
2000 GBP981.23600 OMR
5000 GBP2,453.09000 OMR
10000 GBP4,906.18000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.03825 GBP
5 OMR10.19125 GBP
10 OMR20.38250 GBP
20 OMR40.76500 GBP
50 OMR101.91250 GBP
100 OMR203.82500 GBP
250 OMR509.56250 GBP
500 OMR1,019.12500 GBP
1000 OMR2,038.25000 GBP
2000 OMR4,076.50000 GBP
5000 OMR10,191.25000 GBP
10000 OMR20,382.50000 GBP