10 Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

Đổi tiền INR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
2,25 mxn

₹1,000 INR = Mex$0,2246 MXN

Mid-market exchange rate at 20:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.22464 MXN
5 INR1.12320 MXN
10 INR2.24639 MXN
20 INR4.49278 MXN
50 INR11.23195 MXN
100 INR22.46390 MXN
250 INR56.15975 MXN
300 INR67.39170 MXN
500 INR112.31950 MXN
600 INR134.78340 MXN
1000 INR224.63900 MXN
2000 INR449.27800 MXN
5000 INR1,123.19500 MXN
10000 INR2,246.39000 MXN
25000 INR5,615.97500 MXN
50000 INR11,231.95000 MXN
100000 INR22,463.90000 MXN
1000000 INR224,639.00000 MXN
1000000000 INR224,639,000.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.45159 INR
5 MXN22.25795 INR
10 MXN44.51590 INR
20 MXN89.03180 INR
50 MXN222.57950 INR
100 MXN445.15900 INR
250 MXN1,112.89750 INR
500 MXN2,225.79500 INR
1000 MXN4,451.59000 INR
2000 MXN8,903.18000 INR
5000 MXN22,257.95000 INR
10000 MXN44,515.90000 INR