Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền INR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
1.846,17 mvr

₹1,000 INR = MVR0,1846 MVR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives
1 INR0.18462 MVR
5 INR0.92309 MVR
10 INR1.84617 MVR
20 INR3.69234 MVR
50 INR9.23085 MVR
100 INR18.46170 MVR
250 INR46.15425 MVR
300 INR55.38510 MVR
500 INR92.30850 MVR
600 INR110.77020 MVR
1000 INR184.61700 MVR
2000 INR369.23400 MVR
5000 INR923.08500 MVR
10000 INR1,846.17000 MVR
25000 INR4,615.42500 MVR
50000 INR9,230.85000 MVR
100000 INR18,461.70000 MVR
1000000 INR184,617.00000 MVR
1000000000 INR184,617,000.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ
1 MVR5.41661 INR
5 MVR27.08305 INR
10 MVR54.16610 INR
20 MVR108.33220 INR
50 MVR270.83050 INR
100 MVR541.66100 INR
250 MVR1,354.15250 INR
500 MVR2,708.30500 INR
1000 MVR5,416.61000 INR
2000 MVR10,833.22000 INR
5000 MVR27,083.05000 INR
10000 MVR54,166.10000 INR