Euro sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền EUR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
16.714,50 mvr

€1,000 EUR = MVR16,71 MVR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rufiyaa Maldives
1 EUR16.71450 MVR
5 EUR83.57250 MVR
10 EUR167.14500 MVR
20 EUR334.29000 MVR
50 EUR835.72500 MVR
100 EUR1,671.45000 MVR
250 EUR4,178.62500 MVR
500 EUR8,357.25000 MVR
1000 EUR16,714.50000 MVR
2000 EUR33,429.00000 MVR
5000 EUR83,572.50000 MVR
10000 EUR167,145.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Euro
1 MVR0.05983 EUR
5 MVR0.29914 EUR
10 MVR0.59828 EUR
20 MVR1.19656 EUR
50 MVR2.99141 EUR
100 MVR5.98282 EUR
250 MVR14.95705 EUR
500 MVR29.91410 EUR
1000 MVR59.82820 EUR
2000 MVR119.65640 EUR
5000 MVR299.14100 EUR
10000 MVR598.28200 EUR