Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

Đổi tiền INR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
2.111,21 mdl

₹1,000 INR = L0,2111 MDL

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21112 MDL
5 INR1.05561 MDL
10 INR2.11121 MDL
20 INR4.22242 MDL
50 INR10.55605 MDL
100 INR21.11210 MDL
250 INR52.78025 MDL
300 INR63.33630 MDL
500 INR105.56050 MDL
600 INR126.67260 MDL
1000 INR211.12100 MDL
2000 INR422.24200 MDL
5000 INR1,055.60500 MDL
10000 INR2,111.21000 MDL
25000 INR5,278.02500 MDL
50000 INR10,556.05000 MDL
100000 INR21,112.10000 MDL
1000000 INR211,121.00000 MDL
1000000000 INR211,121,000.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.73662 INR
5 MDL23.68310 INR
10 MDL47.36620 INR
20 MDL94.73240 INR
50 MDL236.83100 INR
100 MDL473.66200 INR
250 MDL1,184.15500 INR
500 MDL2,368.31000 INR
1000 MDL4,736.62000 INR
2000 MDL9,473.24000 INR
5000 MDL23,683.10000 INR
10000 MDL47,366.20000 INR