Đô-la Canada sang Leu Moldova

Đổi tiền CAD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 cad
12829.60 mdl

C$1.000 CAD = L12.83 MDL

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Moldova
1 CAD12.82960 MDL
5 CAD64.14800 MDL
10 CAD128.29600 MDL
20 CAD256.59200 MDL
50 CAD641.48000 MDL
100 CAD1282.96000 MDL
250 CAD3207.40000 MDL
500 CAD6414.80000 MDL
1000 CAD12829.60000 MDL
2000 CAD25659.20000 MDL
5000 CAD64148.00000 MDL
10000 CAD128296.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Canada
1 MDL0.07795 CAD
5 MDL0.38972 CAD
10 MDL0.77945 CAD
20 MDL1.55890 CAD
50 MDL3.89725 CAD
100 MDL7.79450 CAD
250 MDL19.48625 CAD
500 MDL38.97250 CAD
1000 MDL77.94500 CAD
2000 MDL155.89000 CAD
5000 MDL389.72500 CAD
10000 MDL779.45000 CAD