Đổi tiền GBP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
10 Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 GBP | 106.58800 INR |
5 GBP | 532.94000 INR |
10 GBP | 1,065.88000 INR |
20 GBP | 2,131.76000 INR |
50 GBP | 5,329.40000 INR |
100 GBP | 10,658.80000 INR |
250 GBP | 26,647.00000 INR |
500 GBP | 53,294.00000 INR |
1000 GBP | 106,588.00000 INR |
2000 GBP | 213,176.00000 INR |
5000 GBP | 532,940.00000 INR |
10000 GBP | 1,065,880.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh | |
---|---|
1 INR | 0.00938 GBP |
5 INR | 0.04691 GBP |
10 INR | 0.09382 GBP |
20 INR | 0.18764 GBP |
50 INR | 0.46909 GBP |
100 INR | 0.93819 GBP |
250 INR | 2.34547 GBP |
300 INR | 2.81456 GBP |
500 INR | 4.69094 GBP |
600 INR | 5.62913 GBP |
1000 INR | 9.38188 GBP |
2000 INR | 18.76376 GBP |
5000 INR | 46.90940 GBP |
10000 INR | 93.81880 GBP |
25000 INR | 234.54700 GBP |
50000 INR | 469.09400 GBP |
100000 INR | 938.18800 GBP |
1000000 INR | 9,381.88000 GBP |
1000000000 INR | 9,381,880.00000 GBP |