Đổi tiền EUR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Rupee Sri Lanka

1.000 eur
328.526 lkr

€1,000 EUR = Sr328,5 LKR

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Sri Lanka
1 EUR328.52600 LKR
5 EUR1,642.63000 LKR
10 EUR3,285.26000 LKR
20 EUR6,570.52000 LKR
50 EUR16,426.30000 LKR
100 EUR32,852.60000 LKR
250 EUR82,131.50000 LKR
500 EUR164,263.00000 LKR
1000 EUR328,526.00000 LKR
2000 EUR657,052.00000 LKR
5000 EUR1,642,630.00000 LKR
10000 EUR3,285,260.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Euro
1 LKR0.00304 EUR
5 LKR0.01522 EUR
10 LKR0.03044 EUR
20 LKR0.06088 EUR
50 LKR0.15220 EUR
100 LKR0.30439 EUR
250 LKR0.76098 EUR
500 LKR1.52195 EUR
1000 LKR3.04390 EUR
2000 LKR6.08780 EUR
5000 LKR15.21950 EUR
10000 LKR30.43900 EUR