Đổi tiền GBP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Rupee Sri Lanka

1.000 gbp
384.091 lkr

£1,000 GBP = Sr384,1 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Sri Lanka
1 GBP384.09100 LKR
5 GBP1,920.45500 LKR
10 GBP3,840.91000 LKR
20 GBP7,681.82000 LKR
50 GBP19,204.55000 LKR
100 GBP38,409.10000 LKR
250 GBP96,022.75000 LKR
500 GBP192,045.50000 LKR
1000 GBP384,091.00000 LKR
2000 GBP768,182.00000 LKR
5000 GBP1,920,455.00000 LKR
10000 GBP3,840,910.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Anh
1 LKR0.00260 GBP
5 LKR0.01302 GBP
10 LKR0.02604 GBP
20 LKR0.05207 GBP
50 LKR0.13018 GBP
100 LKR0.26036 GBP
250 LKR0.65089 GBP
500 LKR1.30178 GBP
1000 LKR2.60355 GBP
2000 LKR5.20710 GBP
5000 LKR13.01775 GBP
10000 LKR26.03550 GBP