50 Euro sang Real Brazil

Đổi tiền EUR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
287,64 brl

€1,000 EUR = R$5,753 BRL

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.75281 BRL
5 EUR28.76405 BRL
10 EUR57.52810 BRL
20 EUR115.05620 BRL
50 EUR287.64050 BRL
100 EUR575.28100 BRL
250 EUR1,438.20250 BRL
500 EUR2,876.40500 BRL
1000 EUR5,752.81000 BRL
2000 EUR11,505.62000 BRL
5000 EUR28,764.05000 BRL
10000 EUR57,528.10000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.17383 EUR
5 BRL0.86914 EUR
10 BRL1.73828 EUR
20 BRL3.47656 EUR
50 BRL8.69140 EUR
100 BRL17.38280 EUR
250 BRL43.45700 EUR
500 BRL86.91400 EUR
1000 BRL173.82800 EUR
2000 BRL347.65600 EUR
5000 BRL869.14000 EUR
10000 BRL1,738.28000 EUR