Franc Thụy Sĩ sang Birr Ethiopia

Đổi tiền CHF sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
63.586,50 etb

SFr.1,000 CHF = Br63,59 ETB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Birr Ethiopia
1 CHF63.58650 ETB
5 CHF317.93250 ETB
10 CHF635.86500 ETB
20 CHF1,271.73000 ETB
50 CHF3,179.32500 ETB
100 CHF6,358.65000 ETB
250 CHF15,896.62500 ETB
500 CHF31,793.25000 ETB
1000 CHF63,586.50000 ETB
2000 CHF127,173.00000 ETB
5000 CHF317,932.50000 ETB
10000 CHF635,865.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Franc Thụy Sĩ
1 ETB0.01573 CHF
5 ETB0.07863 CHF
10 ETB0.15727 CHF
20 ETB0.31453 CHF
50 ETB0.78633 CHF
100 ETB1.57266 CHF
250 ETB3.93165 CHF
500 ETB7.86330 CHF
1000 ETB15.72660 CHF
2000 ETB31.45320 CHF
5000 ETB78.63300 CHF
10000 ETB157.26600 CHF