Bảng Anh sang Birr Ethiopia

Đổi tiền GBP sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
73.104,90 etb

£1,000 GBP = Br73,10 ETB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Birr Ethiopia
1 GBP73.10490 ETB
5 GBP365.52450 ETB
10 GBP731.04900 ETB
20 GBP1,462.09800 ETB
50 GBP3,655.24500 ETB
100 GBP7,310.49000 ETB
250 GBP18,276.22500 ETB
500 GBP36,552.45000 ETB
1000 GBP73,104.90000 ETB
2000 GBP146,209.80000 ETB
5000 GBP365,524.50000 ETB
10000 GBP731,049.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Anh
1 ETB0.01368 GBP
5 ETB0.06840 GBP
10 ETB0.13679 GBP
20 ETB0.27358 GBP
50 ETB0.68395 GBP
100 ETB1.36790 GBP
250 ETB3.41975 GBP
500 ETB6.83950 GBP
1000 ETB13.67900 GBP
2000 ETB27.35800 GBP
5000 ETB68.39500 GBP
10000 ETB136.79000 GBP