100 Đô-la Canada sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CAD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
1.867.460 vnd

C$1,000 CAD = ₫18.670 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đồng Việt Nam
1 CAD18,674.60000 VND
5 CAD93,373.00000 VND
10 CAD186,746.00000 VND
20 CAD373,492.00000 VND
50 CAD933,730.00000 VND
100 CAD1,867,460.00000 VND
250 CAD4,668,650.00000 VND
500 CAD9,337,300.00000 VND
1000 CAD18,674,600.00000 VND
2000 CAD37,349,200.00000 VND
5000 CAD93,373,000.00000 VND
10000 CAD186,746,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Canada
1000 VND0.05355 CAD
2000 VND0.10710 CAD
5000 VND0.26774 CAD
10000 VND0.53549 CAD
20000 VND1.07097 CAD
50000 VND2.67743 CAD
100000 VND5.35486 CAD
200000 VND10.70972 CAD
500000 VND26.77430 CAD
1000000 VND53.54860 CAD
2000000 VND107.09720 CAD
5000000 VND267.74300 CAD