Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CAD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
1.693,28 top

C$1,000 CAD = T$1,693 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.69328 TOP
5 CAD8.46640 TOP
10 CAD16.93280 TOP
20 CAD33.86560 TOP
50 CAD84.66400 TOP
100 CAD169.32800 TOP
250 CAD423.32000 TOP
500 CAD846.64000 TOP
1000 CAD1,693.28000 TOP
2000 CAD3,386.56000 TOP
5000 CAD8,466.40000 TOP
10000 CAD16,932.80000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.59057 CAD
5 TOP2.95285 CAD
10 TOP5.90569 CAD
20 TOP11.81138 CAD
50 TOP29.52845 CAD
100 TOP59.05690 CAD
250 TOP147.64225 CAD
500 TOP295.28450 CAD
1000 TOP590.56900 CAD
2000 TOP1,181.13800 CAD
5000 TOP2,952.84500 CAD
10000 TOP5,905.69000 CAD