Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GBP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
2.940,46 top

£1,000 GBP = T$2,940 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP2.94046 TOP
5 GBP14.70230 TOP
10 GBP29.40460 TOP
20 GBP58.80920 TOP
50 GBP147.02300 TOP
100 GBP294.04600 TOP
250 GBP735.11500 TOP
500 GBP1,470.23000 TOP
1000 GBP2,940.46000 TOP
2000 GBP5,880.92000 TOP
5000 GBP14,702.30000 TOP
10000 GBP29,404.60000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.34008 GBP
5 TOP1.70041 GBP
10 TOP3.40082 GBP
20 TOP6.80164 GBP
50 TOP17.00410 GBP
100 TOP34.00820 GBP
250 TOP85.02050 GBP
500 TOP170.04100 GBP
1000 TOP340.08200 GBP
2000 TOP680.16400 GBP
5000 TOP1,700.41000 GBP
10000 TOP3,400.82000 GBP