50 Đô-la Úc sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền AUD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
846.650 vnd

A$1,000 AUD = ₫16.930 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam
1 AUD16,933.00000 VND
5 AUD84,665.00000 VND
10 AUD169,330.00000 VND
20 AUD338,660.00000 VND
50 AUD846,650.00000 VND
100 AUD1,693,300.00000 VND
250 AUD4,233,250.00000 VND
500 AUD8,466,500.00000 VND
1000 AUD16,933,000.00000 VND
2000 AUD33,866,000.00000 VND
5000 AUD84,665,000.00000 VND
10000 AUD169,330,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc
1000 VND0.05906 AUD
2000 VND0.11811 AUD
5000 VND0.29528 AUD
10000 VND0.59056 AUD
20000 VND1.18112 AUD
50000 VND2.95281 AUD
100000 VND5.90562 AUD
200000 VND11.81124 AUD
500000 VND29.52810 AUD
1000000 VND59.05620 AUD
2000000 VND118.11240 AUD
5000000 VND295.28100 AUD