Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

10 pln
3,46 cad

zł1,000 PLN = C$0,3464 CAD

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.34641 CAD
5 PLN1.73205 CAD
10 PLN3.46410 CAD
20 PLN6.92820 CAD
50 PLN17.32050 CAD
100 PLN34.64100 CAD
250 PLN86.60250 CAD
500 PLN173.20500 CAD
1000 PLN346.41000 CAD
2000 PLN692.82000 CAD
5000 PLN1,732.05000 CAD
10000 PLN3,464.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD2.88675 PLN
5 CAD14.43375 PLN
10 CAD28.86750 PLN
20 CAD57.73500 PLN
50 CAD144.33750 PLN
100 CAD288.67500 PLN
250 CAD721.68750 PLN
500 CAD1,443.37500 PLN
1000 CAD2,886.75000 PLN
2000 CAD5,773.50000 PLN
5000 CAD14,433.75000 PLN
10000 CAD28,867.50000 PLN