Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Euro sang Ringgit Malaysia

1.000 eur
5.099,18 myr

€1,000 EUR = RM5,099 MYR

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR5.09918 MYR
5 EUR25.49590 MYR
10 EUR50.99180 MYR
20 EUR101.98360 MYR
50 EUR254.95900 MYR
100 EUR509.91800 MYR
250 EUR1,274.79500 MYR
500 EUR2,549.59000 MYR
1000 EUR5,099.18000 MYR
2000 EUR10,198.36000 MYR
5000 EUR25,495.90000 MYR
10000 EUR50,991.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.19611 EUR
5 MYR0.98055 EUR
10 MYR1.96110 EUR
20 MYR3.92220 EUR
50 MYR9.80550 EUR
100 MYR19.61100 EUR
250 MYR49.02750 EUR
500 MYR98.05500 EUR
1000 MYR196.11000 EUR
2000 MYR392.22000 EUR
5000 MYR980.55000 EUR
10000 MYR1,961.10000 EUR