10 nghìn Euro sang Forint Hungary

Đổi tiền EUR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
3.896.550 huf

€1,000 EUR = Ft389,7 HUF

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Forint Hungary
1 EUR389.65500 HUF
5 EUR1,948.27500 HUF
10 EUR3,896.55000 HUF
20 EUR7,793.10000 HUF
50 EUR19,482.75000 HUF
100 EUR38,965.50000 HUF
250 EUR97,413.75000 HUF
500 EUR194,827.50000 HUF
1000 EUR389,655.00000 HUF
2000 EUR779,310.00000 HUF
5000 EUR1,948,275.00000 HUF
10000 EUR3,896,550.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Euro
2000 HUF5.13274 EUR
5000 HUF12.83185 EUR
10000 HUF25.66370 EUR
15000 HUF38.49555 EUR
20000 HUF51.32740 EUR
30000 HUF76.99110 EUR
40000 HUF102.65480 EUR
50000 HUF128.31850 EUR
60000 HUF153.98220 EUR
100000 HUF256.63700 EUR
150000 HUF384.95550 EUR
200000 HUF513.27400 EUR