Đổi tiền EUR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Taka Bangladesh

1.000 eur
127.493 bdt

€1,000 EUR = Tk127,5 BDT

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Taka Bangladesh
1 EUR127.49300 BDT
5 EUR637.46500 BDT
10 EUR1,274.93000 BDT
20 EUR2,549.86000 BDT
50 EUR6,374.65000 BDT
100 EUR12,749.30000 BDT
250 EUR31,873.25000 BDT
500 EUR63,746.50000 BDT
1000 EUR127,493.00000 BDT
2000 EUR254,986.00000 BDT
5000 EUR637,465.00000 BDT
10000 EUR1,274,930.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Euro
1 BDT0.00784 EUR
5 BDT0.03922 EUR
10 BDT0.07844 EUR
20 BDT0.15687 EUR
50 BDT0.39218 EUR
100 BDT0.78436 EUR
250 BDT1.96089 EUR
500 BDT3.92178 EUR
1000 BDT7.84356 EUR
2000 BDT15.68712 EUR
5000 BDT39.21780 EUR
10000 BDT78.43560 EUR