Đô-la Mỹ sang Leu Romania

Đổi tiền USD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
4.578,21 ron

$1,000 USD = L4,578 RON

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Romania
1 USD4.57821 RON
5 USD22.89105 RON
10 USD45.78210 RON
20 USD91.56420 RON
50 USD228.91050 RON
100 USD457.82100 RON
250 USD1,144.55250 RON
500 USD2,289.10500 RON
1000 USD4,578.21000 RON
2000 USD9,156.42000 RON
5000 USD22,891.05000 RON
10000 USD45,782.10000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Mỹ
1 RON0.21843 USD
5 RON1.09213 USD
10 RON2.18426 USD
20 RON4.36852 USD
50 RON10.92130 USD
100 RON21.84260 USD
250 RON54.60650 USD
500 RON109.21300 USD
1000 RON218.42600 USD
2000 RON436.85200 USD
5000 RON1,092.13000 USD
10000 RON2,184.26000 USD