50 Đô-la Mỹ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền USD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
44,55 chf

$1,000 USD = SFr.0,8911 CHF

Mid-market exchange rate at 05:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Thụy Sĩ
1 USD0.89105 CHF
5 USD4.45525 CHF
10 USD8.91050 CHF
20 USD17.82100 CHF
50 USD44.55250 CHF
100 USD89.10500 CHF
250 USD222.76250 CHF
500 USD445.52500 CHF
1000 USD891.05000 CHF
2000 USD1,782.10000 CHF
5000 USD4,455.25000 CHF
10000 USD8,910.50000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Mỹ
1 CHF1.12227 USD
5 CHF5.61135 USD
10 CHF11.22270 USD
20 CHF22.44540 USD
50 CHF56.11350 USD
100 CHF112.22700 USD
250 CHF280.56750 USD
500 CHF561.13500 USD
1000 CHF1,122.27000 USD
2000 CHF2,244.54000 USD
5000 CHF5,611.35000 USD
10000 CHF11,222.70000 USD