Đô-la Mỹ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền USD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
1.351,20 bnd

$1,000 USD = B$1,351 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Brunei
1 USD1.35120 BND
5 USD6.75600 BND
10 USD13.51200 BND
20 USD27.02400 BND
50 USD67.56000 BND
100 USD135.12000 BND
250 USD337.80000 BND
500 USD675.60000 BND
1000 USD1,351.20000 BND
2000 USD2,702.40000 BND
5000 USD6,756.00000 BND
10000 USD13,512.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Mỹ
1 BND0.74008 USD
5 BND3.70042 USD
10 BND7.40083 USD
20 BND14.80166 USD
50 BND37.00415 USD
100 BND74.00830 USD
250 BND185.02075 USD
500 BND370.04150 USD
1000 BND740.08300 USD
2000 BND1,480.16600 USD
5000 BND3,700.41500 USD
10000 BND7,400.83000 USD