Peso Mexico sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MXN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
7.019 vuv

Mex$1,000 MXN = VT7,019 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Vatu Vanuatu
1 MXN7.01936 VUV
5 MXN35.09680 VUV
10 MXN70.19360 VUV
20 MXN140.38720 VUV
50 MXN350.96800 VUV
100 MXN701.93600 VUV
250 MXN1,754.84000 VUV
500 MXN3,509.68000 VUV
1000 MXN7,019.36000 VUV
2000 MXN14,038.72000 VUV
5000 MXN35,096.80000 VUV
10000 MXN70,193.60000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Mexico
1 VUV0.14246 MXN
5 VUV0.71232 MXN
10 VUV1.42463 MXN
20 VUV2.84926 MXN
50 VUV7.12315 MXN
100 VUV14.24630 MXN
250 VUV35.61575 MXN
500 VUV71.23150 MXN
1000 VUV142.46300 MXN
2000 VUV284.92600 MXN
5000 VUV712.31500 MXN
10000 VUV1,424.63000 MXN