Peso Mexico sang Franc Rwanda

Đổi tiền MXN sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
76.422 rwf

Mex$1,000 MXN = R₣76,42 RWF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Rwanda
1 MXN76.42230 RWF
5 MXN382.11150 RWF
10 MXN764.22300 RWF
20 MXN1,528.44600 RWF
50 MXN3,821.11500 RWF
100 MXN7,642.23000 RWF
250 MXN19,105.57500 RWF
500 MXN38,211.15000 RWF
1000 MXN76,422.30000 RWF
2000 MXN152,844.60000 RWF
5000 MXN382,111.50000 RWF
10000 MXN764,223.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Mexico
1 RWF0.01309 MXN
5 RWF0.06543 MXN
10 RWF0.13085 MXN
20 RWF0.26170 MXN
50 RWF0.65426 MXN
100 RWF1.30852 MXN
250 RWF3.27130 MXN
500 RWF6.54260 MXN
1000 RWF13.08520 MXN
2000 RWF26.17040 MXN
5000 RWF65.42600 MXN
10000 RWF130.85200 MXN