Đổi tiền MXN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Đô-la Liberia

1.000 mxn
11.389,70 lrd

Mex$1,000 MXN = L$11,39 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Liberia
1 MXN11.38970 LRD
5 MXN56.94850 LRD
10 MXN113.89700 LRD
20 MXN227.79400 LRD
50 MXN569.48500 LRD
100 MXN1,138.97000 LRD
250 MXN2,847.42500 LRD
500 MXN5,694.85000 LRD
1000 MXN11,389.70000 LRD
2000 MXN22,779.40000 LRD
5000 MXN56,948.50000 LRD
10000 MXN113,897.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Mexico
1 LRD0.08780 MXN
5 LRD0.43899 MXN
10 LRD0.87799 MXN
20 LRD1.75597 MXN
50 LRD4.38993 MXN
100 LRD8.77985 MXN
250 LRD21.94963 MXN
500 LRD43.89925 MXN
1000 LRD87.79850 MXN
2000 LRD175.59700 MXN
5000 LRD438.99250 MXN
10000 LRD877.98500 MXN