Peso Mexico sang Bảng Liban

Đổi tiền MXN sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 mxn
4772820 lbp

Mex$1.000 MXN = ل.ل.4773 LBP

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Liban
1 MXN4772.82000 LBP
5 MXN23864.10000 LBP
10 MXN47728.20000 LBP
20 MXN95456.40000 LBP
50 MXN238641.00000 LBP
100 MXN477282.00000 LBP
250 MXN1193205.00000 LBP
500 MXN2386410.00000 LBP
1000 MXN4772820.00000 LBP
2000 MXN9545640.00000 LBP
5000 MXN23864100.00000 LBP
10000 MXN47728200.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Mexico
1 LBP0.00021 MXN
5 LBP0.00105 MXN
10 LBP0.00210 MXN
20 LBP0.00419 MXN
50 LBP0.01048 MXN
100 LBP0.02095 MXN
250 LBP0.05238 MXN
500 LBP0.10476 MXN
1000 LBP0.20952 MXN
2000 LBP0.41904 MXN
5000 LBP1.04760 MXN
10000 LBP2.09520 MXN