Đổi tiền MXN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Bảng Jersey

1.000 mxn
41,63 jep

Mex$1,000 MXN = £0,04163 JEP

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Jersey
1 MXN0.04163 JEP
5 MXN0.20813 JEP
10 MXN0.41625 JEP
20 MXN0.83250 JEP
50 MXN2.08125 JEP
100 MXN4.16250 JEP
250 MXN10.40625 JEP
500 MXN20.81250 JEP
1000 MXN41.62500 JEP
2000 MXN83.25000 JEP
5000 MXN208.12500 JEP
10000 MXN416.25000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Mexico
1 JEP24.02400 MXN
5 JEP120.12000 MXN
10 JEP240.24000 MXN
20 JEP480.48000 MXN
50 JEP1,201.20000 MXN
100 JEP2,402.40000 MXN
250 JEP6,006.00000 MXN
500 JEP12,012.00000 MXN
1000 JEP24,024.00000 MXN
2000 JEP48,048.00000 MXN
5000 JEP120,120.00000 MXN
10000 JEP240,240.00000 MXN