Đổi tiền MXN sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Kuna Croatia

1.000 mxn
376,91 hrk

Mex$1,000 MXN = kn0,3769 HRK

Mid-market exchange rate at 08:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kuna Croatia
1 MXN0.37691 HRK
5 MXN1.88456 HRK
10 MXN3.76912 HRK
20 MXN7.53824 HRK
50 MXN18.84560 HRK
100 MXN37.69120 HRK
250 MXN94.22800 HRK
500 MXN188.45600 HRK
1000 MXN376.91200 HRK
2000 MXN753.82400 HRK
5000 MXN1,884.56000 HRK
10000 MXN3,769.12000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Mexico
1 HRK2.65314 MXN
5 HRK13.26570 MXN
10 HRK26.53140 MXN
20 HRK53.06280 MXN
50 HRK132.65700 MXN
100 HRK265.31400 MXN
250 HRK663.28500 MXN
500 HRK1,326.57000 MXN
1000 HRK2,653.14000 MXN
2000 HRK5,306.28000 MXN
5000 HRK13,265.70000 MXN
10000 HRK26,531.40000 MXN