Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
23,28 try

₩1,000 KRW = TL0,02328 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KRW0.02328 TRY
5 KRW0.11639 TRY
10 KRW0.23278 TRY
20 KRW0.46556 TRY
50 KRW1.16390 TRY
100 KRW2.32780 TRY
250 KRW5.81950 TRY
500 KRW11.63900 TRY
1000 KRW23.27800 TRY
2000 KRW46.55600 TRY
5000 KRW116.39000 TRY
10000 KRW232.78000 TRY
20000 KRW465.56000 TRY
30000 KRW698.34000 TRY
40000 KRW931.12000 TRY
50000 KRW1,163.90000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY42.95900 KRW
5 TRY214.79500 KRW
10 TRY429.59000 KRW
20 TRY859.18000 KRW
50 TRY2,147.95000 KRW
100 TRY4,295.90000 KRW
250 TRY10,739.75000 KRW
500 TRY21,479.50000 KRW
1000 TRY42,959.00000 KRW
2000 TRY85,918.00000 KRW
5000 TRY214,795.00000 KRW
10000 TRY429,590.00000 KRW