Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 KRW | 0.02328 TRY |
5 KRW | 0.11639 TRY |
10 KRW | 0.23278 TRY |
20 KRW | 0.46556 TRY |
50 KRW | 1.16390 TRY |
100 KRW | 2.32780 TRY |
250 KRW | 5.81950 TRY |
500 KRW | 11.63900 TRY |
1000 KRW | 23.27800 TRY |
2000 KRW | 46.55600 TRY |
5000 KRW | 116.39000 TRY |
10000 KRW | 232.78000 TRY |
20000 KRW | 465.56000 TRY |
30000 KRW | 698.34000 TRY |
40000 KRW | 931.12000 TRY |
50000 KRW | 1,163.90000 TRY |
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 TRY | 42.95900 KRW |
5 TRY | 214.79500 KRW |
10 TRY | 429.59000 KRW |
20 TRY | 859.18000 KRW |
50 TRY | 2,147.95000 KRW |
100 TRY | 4,295.90000 KRW |
250 TRY | 10,739.75000 KRW |
500 TRY | 21,479.50000 KRW |
1000 TRY | 42,959.00000 KRW |
2000 TRY | 85,918.00000 KRW |
5000 TRY | 214,795.00000 KRW |
10000 TRY | 429,590.00000 KRW |