Đổi tiền INR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

10.000 inr
311.468 tzs

₹1,000 INR = tzs31,15 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Tanzania
1 INR31.14680 TZS
5 INR155.73400 TZS
10 INR311.46800 TZS
20 INR622.93600 TZS
50 INR1,557.34000 TZS
100 INR3,114.68000 TZS
250 INR7,786.70000 TZS
300 INR9,344.04000 TZS
500 INR15,573.40000 TZS
600 INR18,688.08000 TZS
1000 INR31,146.80000 TZS
2000 INR62,293.60000 TZS
5000 INR155,734.00000 TZS
10000 INR311,468.00000 TZS
25000 INR778,670.00000 TZS
50000 INR1,557,340.00000 TZS
100000 INR3,114,680.00000 TZS
1000000 INR31,146,800.00000 TZS
1000000000 INR31,146,800,000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Ấn Độ
1 TZS0.03211 INR
5 TZS0.16053 INR
10 TZS0.32106 INR
20 TZS0.64212 INR
50 TZS1.60531 INR
100 TZS3.21061 INR
250 TZS8.02653 INR
500 TZS16.05305 INR
1000 TZS32.10610 INR
2000 TZS64.21220 INR
5000 TZS160.53050 INR
10000 TZS321.06100 INR