Đổi tiền INR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Dinar Tunisia

10.000 inr
373,362 tnd

₹1,000 INR = DT0,03734 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Tunisia
1 INR0.03734 TND
5 INR0.18668 TND
10 INR0.37336 TND
20 INR0.74672 TND
50 INR1.86681 TND
100 INR3.73362 TND
250 INR9.33405 TND
300 INR11.20086 TND
500 INR18.66810 TND
600 INR22.40172 TND
1000 INR37.33620 TND
2000 INR74.67240 TND
5000 INR186.68100 TND
10000 INR373.36200 TND
25000 INR933.40500 TND
50000 INR1,866.81000 TND
100000 INR3,733.62000 TND
1000000 INR37,336.20000 TND
1000000000 INR37,336,200.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Ấn Độ
1 TND26.78370 INR
5 TND133.91850 INR
10 TND267.83700 INR
20 TND535.67400 INR
50 TND1,339.18500 INR
100 TND2,678.37000 INR
250 TND6,695.92500 INR
500 TND13,391.85000 INR
1000 TND26,783.70000 INR
2000 TND53,567.40000 INR
5000 TND133,918.50000 INR
10000 TND267,837.00000 INR