Đổi tiền INR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Manat Turkmenistan

10.000 inr
419,03 tmt

₹1,000 INR = T0,04190 TMT

Mid-market exchange rate at 02:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Manat Turkmenistan
1 INR0.04190 TMT
5 INR0.20951 TMT
10 INR0.41903 TMT
20 INR0.83805 TMT
50 INR2.09513 TMT
100 INR4.19026 TMT
250 INR10.47565 TMT
300 INR12.57078 TMT
500 INR20.95130 TMT
600 INR25.14156 TMT
1000 INR41.90260 TMT
2000 INR83.80520 TMT
5000 INR209.51300 TMT
10000 INR419.02600 TMT
25000 INR1,047.56500 TMT
50000 INR2,095.13000 TMT
100000 INR4,190.26000 TMT
1000000 INR41,902.60000 TMT
1000000000 INR41,902,600.00000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Ấn Độ
1 TMT23.86490 INR
5 TMT119.32450 INR
10 TMT238.64900 INR
20 TMT477.29800 INR
50 TMT1,193.24500 INR
100 TMT2,386.49000 INR
250 TMT5,966.22500 INR
500 TMT11,932.45000 INR
1000 TMT23,864.90000 INR
2000 TMT47,729.80000 INR
5000 TMT119,324.50000 INR
10000 TMT238,649.00000 INR