Đổi tiền INR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Baht Thái

10.000 inr
4.413,57 thb

₹1,000 INR = ฿0,4414 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Baht Thái
1 INR0.44136 THB
5 INR2.20679 THB
10 INR4.41357 THB
20 INR8.82714 THB
50 INR22.06785 THB
100 INR44.13570 THB
250 INR110.33925 THB
300 INR132.40710 THB
500 INR220.67850 THB
600 INR264.81420 THB
1000 INR441.35700 THB
2000 INR882.71400 THB
5000 INR2,206.78500 THB
10000 INR4,413.57000 THB
25000 INR11,033.92500 THB
50000 INR22,067.85000 THB
100000 INR44,135.70000 THB
1000000 INR441,357.00000 THB
1000000000 INR441,357,000.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Ấn Độ
1 THB2.26574 INR
5 THB11.32870 INR
10 THB22.65740 INR
20 THB45.31480 INR
50 THB113.28700 INR
100 THB226.57400 INR
250 THB566.43500 INR
500 THB1,132.87000 INR
1000 THB2,265.74000 INR
2000 THB4,531.48000 INR
5000 THB11,328.70000 INR
10000 THB22,657.40000 INR