Đổi tiền INR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Rupee Nepal

10.000 inr
16.008,50 npr

₹1,000 INR = ₨1,601 NPR

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Nepal
1 INR1.60085 NPR
5 INR8.00425 NPR
10 INR16.00850 NPR
20 INR32.01700 NPR
50 INR80.04250 NPR
100 INR160.08500 NPR
250 INR400.21250 NPR
300 INR480.25500 NPR
500 INR800.42500 NPR
600 INR960.51000 NPR
1000 INR1,600.85000 NPR
2000 INR3,201.70000 NPR
5000 INR8,004.25000 NPR
10000 INR16,008.50000 NPR
25000 INR40,021.25000 NPR
50000 INR80,042.50000 NPR
100000 INR160,085.00000 NPR
1000000 INR1,600,850.00000 NPR
1000000000 INR1,600,850,000.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Ấn Độ
1 NPR0.62467 INR
5 NPR3.12334 INR
10 NPR6.24667 INR
20 NPR12.49334 INR
50 NPR31.23335 INR
100 NPR62.46670 INR
250 NPR156.16675 INR
500 NPR312.33350 INR
1000 NPR624.66700 INR
2000 NPR1,249.33400 INR
5000 NPR3,123.33500 INR
10000 NPR6,246.67000 INR