Rupee Ấn Độ sang Bảng Gibraltar
Đổi tiền INR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Gibraltar
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Gibraltar | |
---|---|
1 INR | 0.00940 GIP |
5 INR | 0.04702 GIP |
10 INR | 0.09404 GIP |
20 INR | 0.18809 GIP |
50 INR | 0.47022 GIP |
100 INR | 0.94045 GIP |
250 INR | 2.35111 GIP |
300 INR | 2.82134 GIP |
500 INR | 4.70223 GIP |
600 INR | 5.64267 GIP |
1000 INR | 9.40445 GIP |
2000 INR | 18.80890 GIP |
5000 INR | 47.02225 GIP |
10000 INR | 94.04450 GIP |
25000 INR | 235.11125 GIP |
50000 INR | 470.22250 GIP |
100000 INR | 940.44500 GIP |
1000000 INR | 9,404.45000 GIP |
1000000000 INR | 9,404,450.00000 GIP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 GIP | 106.33300 INR |
5 GIP | 531.66500 INR |
10 GIP | 1,063.33000 INR |
20 GIP | 2,126.66000 INR |
50 GIP | 5,316.65000 INR |
100 GIP | 10,633.30000 INR |
250 GIP | 26,583.25000 INR |
500 GIP | 53,166.50000 INR |
1000 GIP | 106,333.00000 INR |
2000 GIP | 212,666.00000 INR |
5000 GIP | 531,665.00000 INR |
10000 GIP | 1,063,330.00000 INR |