Rupee Ấn Độ sang Peso Chile

Đổi tiền INR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
110.124 clp

₹1,000 INR = $11,01 CLP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Chile
1 INR11.01240 CLP
5 INR55.06200 CLP
10 INR110.12400 CLP
20 INR220.24800 CLP
50 INR550.62000 CLP
100 INR1,101.24000 CLP
250 INR2,753.10000 CLP
300 INR3,303.72000 CLP
500 INR5,506.20000 CLP
600 INR6,607.44000 CLP
1000 INR11,012.40000 CLP
2000 INR22,024.80000 CLP
5000 INR55,062.00000 CLP
10000 INR110,124.00000 CLP
25000 INR275,310.00000 CLP
50000 INR550,620.00000 CLP
100000 INR1,101,240.00000 CLP
1000000 INR11,012,400.00000 CLP
1000000000 INR11,012,400,000.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Ấn Độ
1 CLP0.09081 INR
5 CLP0.45403 INR
10 CLP0.90807 INR
20 CLP1.81613 INR
50 CLP4.54033 INR
100 CLP9.08066 INR
250 CLP22.70165 INR
500 CLP45.40330 INR
1000 CLP90.80660 INR
2000 CLP181.61320 INR
5000 CLP454.03300 INR
10000 CLP908.06600 INR